--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm mẫu
+ verb
to serve as a model
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm mẫu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm mẫu"
:
làm màu
làm mẫu
Lượt xem: 763
Từ vừa tra
+
làm mẫu
:
to serve as a model
+
bất tử
:
Immortalnhững người anh hùng đã trở thành bất tửheroes having become immortal"Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử"There are moments which make history, There are deaths which make people immortal
+
sẩy
:
to lose
+
bất tiện
:
Not convenient, inconvenient, out of placeđường sá bất tiệncommunications are not convenientở xa, đi lại bất tiệnwhen one lives so far, it is inconvenient to travel to and fromviệc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiệntalking about in a crowd is, I'm afraid, out of place
+
nói trống không
:
Speak to empty benchesSpeak without using a proper from of ađress